Thành viên UP10TION

Danh sách thành viên của UP10TION
Nghệ danhTên khai sinhChiều cao / Cân nặng / Nhóm máuNơi sinhNgày sinh
LatinhHangulHanjaLatinhHangulHanjaBính âmHán Việt
Jinhoo진후镇琥Kim Jin-wook김진욱金辰昱Jīn ChényùKim Thần Dực173cm / 56kg / AChangwon2 tháng 8, 1995 (24 tuổi)
KuhnNoh Soo-il노수일盧秀一Lú XiùyīLỗ Tú Nhất183cm / 66kg / OAnsan11 tháng 11, 1995 (24 tuổi)
Kogyeol고결高潔Go Min-soo고민수高敏秀Gāo MǐnsùCao Mẫn Tú183cm / 65kg / ABucheon19 tháng 5, 1996 (23 tuổi)
Jinhyuk (Wei)웨이Lee Jin-hyuk이진혁李鎭赫Lǐ ZhènhèLý Trấn Hách185cm / 62kg / OSeoul8 tháng 6, 1996 (23 tuổi)
Bitto비토碧土Lee Chang-hyun이창현李昌賢Lǐ ChāngxiánLý Xương Hiền180cm / 62kg / ODongducheon24 tháng 8, 1996 (23 tuổi)
Wooshin (Sau đổi thành Wooseok)우신宇信Kim Woo-seok김우석金宇碩Jīn ÝǔhuòKim Vũ Thạc173cm / 55kg / BDaejeon27 tháng 10, 1996 (23 tuổi)
Sunyoul선율善燏Seon Ye-in선예인宣叡仁Xuān RuìrénTuyên Duệ Nhân175cm / 55kg / BJeollanam-do6 tháng 11, 1996 (23 tuổi)
Gyujin규진奎真Han Gyu-jin한규진韓奎真Hán KuízhēnHàn Khuê Chân181cm / 67kg / ABIncheon21 tháng 11, 1997 (22 tuổi)
Hwanhee환희欢喜Lee Hwan-hee이환희李歡喜Lǐ HuánxīLý Hoan Hy175cm / 56kg / ODaejeon6 tháng 5, 1998 (21 tuổi)
Xiao샤오晓悟Lee Dong-yeol이동열李東烈Lǐ DōnglièLý Đông Liệt177cm / 57kg / BBusan13 tháng 12, 1998 (21 tuổi)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: UP10TION http://www.billboard-japan.com/d_news/detail/48650... http://itopgroup.com/bbs/board.php?bo_table=up10ti... http://music.naver.com/album/index.nhn?albumId=583... http://v.youku.com/v_show/id_XMTM0MzE5NTAzNg==.htm... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu...